Odesza
Hạt giống tầm thần

“Thế giới trở nên tồi tệ hơn, không phải vì sự tàn bạo của những kẻ xấu, mà vì sự im lặng của những người tốt”. - Napoléon Bonaparte
Câu này cực kỳ đúng trong case của mối quan hệ giữa Franklin D. Roosevelt và Joseph Stalin trong Thế chiến II, khi FDR, với tư cách lãnh đạo Mỹ, chọn cách "ve vãn" một nhà độc tài để đạt được mục tiêu lớn hơn: đánh bại Đức Quốc xã.
Bối cảnh
Năm 1941, khi Hitler quay lưng xâm lược Liên Xô (Chiến dịch Barbarossa), Stalin – một nhà độc tài khét tiếng với bàn tay sắt và hàng triệu mạng người trong các cuộc thanh trừng – bất ngờ trở thành đồng minh tiềm năng của phương Tây. Liên Xô lúc đó là một cỗ máy quân sự khổng lồ, với hàng triệu binh lính và tài nguyên rộng lớn, nhưng cũng đang bị Đức dồn vào chân tường. FDR nhìn thấy cơ hội: nếu Liên Xô sụp đổ, Đức sẽ thắng ở châu Âu, và Mỹ cùng Đồng minh sẽ phải đối mặt với một kẻ thù không thể ngăn cản. Nhưng Stalin không phải là người dễ tin, và Liên Xô từng ký hiệp ước với Đức (Molotov-Ribbentrop 1939), khiến Anh và Pháp cảnh giác.
Vấn đề là ở chỗ, dân chúng và lãnh đạo phương Tây không ưa gì Stalin. Ông ta bị coi là bạo chúa, còn Liên Xô là mối đe dọa c.ộ.n.g s.ả.n. Nhưng FDR, với tầm nhìn thực dụng, quyết định rằng để cứu châu Âu, ông cần "lấy lòng" Stalin, bất chấp những bất mãn từ chính nội bộ Đồng minh.
Phản ứng của Mỹ
Đứng đầu nước Mỹ lúc đó là FDR, một chính trị gia lão luyện với câu nói nổi tiếng: “Chúng ta phải là kho vũ khí của nền dân chủ”. Ông không muốn chiến tranh kéo dài, và hiểu rằng Liên Xô là chìa khóa để đánh bại Hitler. Thế là FDR làm một việc “nghe thì khá có lý nhưng cũng cực kỳ vô lý”: ve vãn một con hổ đói bằng cách cung cấp viện trợ khổng lồ và nhượng bộ chiến lược.
Quá trình hợp tác không hề dễ dàng. FDR khởi động chương trình Lend-Lease, đổ hàng triệu tấn vũ khí, xe tăng, máy bay, thực phẩm vào Liên Xô mà không đòi hỏi trả ngay. Stalin thì liên tục gây áp lực, đòi hỏi Đồng minh mở mặt trận thứ hai ở Tây Âu sớm hơn (điều mà Anh, dưới sự lãnh đạo của Churchill, phản đối kịch liệt vì chưa sẵn sàng). FDR phải đi đi về về giữa các hội nghị (Tehran 1943, Yalta 1945), vừa thuyết phục Stalin kiên nhẫn, vừa dỗ dành Churchill đồng ý với các yêu sách của Liên Xô. Stalin, giống như Hitler trong vụ Munich, cũng chơi chiêu “đưa ra yêu cầu không thể chấp nhận được”. Ví dụ, ông ta đòi quyền kiểm soát Đông Âu sau chiến tranh – một cái giá mà FDR biết là đắt, nhưng vẫn gật đầu để giữ Liên Xô trong cuộc chơi.
Chiến lược của Stalin lúc đó khá rõ: “Ta phải đòi hỏi tối đa, để khi nhượng bộ, đó là một ân huệ”. Và FDR, dù không ngây thơ như Chamberlain, vẫn chấp nhận bị “quay” một phần. Khi Stalin “nhượng bộ” bằng cách đồng ý hợp tác quân sự lâu dài, FDR mừng như được mùa, hứa sẽ thuyết phục Quốc hội và Đồng minh tiếp tục viện trợ.
Anh và các đồng minh khác
Anh, dưới sự lãnh đạo của Churchill, không thích cách FDR chiều Stalin. Churchill từng gọi Liên Xô là “một câu đố bọc trong bí ẩn”, và lo ngại rằng viện trợ quá nhiều sẽ nuôi dưỡng một con quái vật mới sau chiến tranh. Nhưng FDR “khuyên” Anh rằng: “Chúng ta cần Liên Xô để thắng, vì hòa bình thế giới, vì lợi ích của chính chúng ta” (Vietsub: Không chơi với nó, Hitler thắng, chúng mày tự lo thân). Sau một hồi cãi vã, Churchill cũng miễn cưỡng nhượng bộ, dù trong lòng vẫn cay.
Các nước nhỏ hơn trong Đồng minh, như Ba Lan, thì cay đắng hơn nhiều. Khi FDR và Stalin thỏa thuận về Đông Âu ở Yalta, Ba Lan bị “bán rẻ” cho Liên Xô. Lãnh đạo Ba Lan lưu vong ở London gần như phát khóc: “Chúng tôi đã bị bỏ rơi, chúng tôi đã bị phản bội” – nghe quen quen, giống hệt lời Tổng thống Tiệp Khắc năm xưa.
Kết cục
Nhiều người cho rằng, sự hợp tác với Stalin không hẳn là “hòa bình”, mà là một nước cờ chiến thuật để thắng Thế chiến II. Churchill sau này đã phản biện: “Vị thế của chúng ta sau khi chiều Stalin còn tệ hơn trước đó” – ám chỉ việc Liên Xô bành trướng ở Đông Âu, dẫn đến Chiến tranh Lạnh. Nhưng FDR (và sau này là Truman) thì lập luận rằng không có lựa chọn nào khác: nếu Liên Xô không trụ được, Hitler đã thắng.
Quả thật, Hồng quân Liên Xô đã gánh vác phần lớn cuộc chiến ở mặt trận phía Đông, tiêu diệt hàng triệu quân Đức. Stalin được dân chúng Liên Xô tung hô như “người cứu nước”, nhưng rất nhanh sau đó, Đông Âu nhận ra đó không phải “giải phóng” mà là “đổi chủ”. FDR được ca ngợi là người hùng chiến thắng Thế chiến II, nhưng cũng bị chỉ trích là kẻ ngây thơ, để lại di sản lẫn lộn khi qua đời năm 1945. Churchill thì tiếp tục lãnh đạo Anh, cay đắng chứng kiến “Bức màn sắt” hình thành.
Tồi tệ hơn?
Trong các cuộc thẩm vấn sau chiến tranh, một số tướng Đức khai rằng nếu Liên Xô không được Mỹ viện trợ kịp thời, họ có thể đã đánh bại Stalin vào năm 1942-1943. Khi đó, Đức sẽ quay sang Anh và Mỹ với toàn bộ sức mạnh, và cuộc chiến có thể kéo dài thêm nhiều năm, thậm chí kết thúc khác. FDR, bằng cách “ve vãn” Stalin, thực ra đã đánh cược với một con quái vật – nhưng lần này, ông thắng ván bài lớn.
Trong phim Darkest Hour, Churchill có câu: “Phải biết bao nhiêu thằng độc tài phải được ve vãn nữa, thì chúng ta mới học được bài học”. Tao không chắc FDR có nghĩ vậy không, nhưng tao thấy câu này áp vào đây cũng đúng vl.
Câu này cực kỳ đúng trong case của mối quan hệ giữa Franklin D. Roosevelt và Joseph Stalin trong Thế chiến II, khi FDR, với tư cách lãnh đạo Mỹ, chọn cách "ve vãn" một nhà độc tài để đạt được mục tiêu lớn hơn: đánh bại Đức Quốc xã.
Bối cảnh
Năm 1941, khi Hitler quay lưng xâm lược Liên Xô (Chiến dịch Barbarossa), Stalin – một nhà độc tài khét tiếng với bàn tay sắt và hàng triệu mạng người trong các cuộc thanh trừng – bất ngờ trở thành đồng minh tiềm năng của phương Tây. Liên Xô lúc đó là một cỗ máy quân sự khổng lồ, với hàng triệu binh lính và tài nguyên rộng lớn, nhưng cũng đang bị Đức dồn vào chân tường. FDR nhìn thấy cơ hội: nếu Liên Xô sụp đổ, Đức sẽ thắng ở châu Âu, và Mỹ cùng Đồng minh sẽ phải đối mặt với một kẻ thù không thể ngăn cản. Nhưng Stalin không phải là người dễ tin, và Liên Xô từng ký hiệp ước với Đức (Molotov-Ribbentrop 1939), khiến Anh và Pháp cảnh giác.
Vấn đề là ở chỗ, dân chúng và lãnh đạo phương Tây không ưa gì Stalin. Ông ta bị coi là bạo chúa, còn Liên Xô là mối đe dọa c.ộ.n.g s.ả.n. Nhưng FDR, với tầm nhìn thực dụng, quyết định rằng để cứu châu Âu, ông cần "lấy lòng" Stalin, bất chấp những bất mãn từ chính nội bộ Đồng minh.
Phản ứng của Mỹ
Đứng đầu nước Mỹ lúc đó là FDR, một chính trị gia lão luyện với câu nói nổi tiếng: “Chúng ta phải là kho vũ khí của nền dân chủ”. Ông không muốn chiến tranh kéo dài, và hiểu rằng Liên Xô là chìa khóa để đánh bại Hitler. Thế là FDR làm một việc “nghe thì khá có lý nhưng cũng cực kỳ vô lý”: ve vãn một con hổ đói bằng cách cung cấp viện trợ khổng lồ và nhượng bộ chiến lược.
Quá trình hợp tác không hề dễ dàng. FDR khởi động chương trình Lend-Lease, đổ hàng triệu tấn vũ khí, xe tăng, máy bay, thực phẩm vào Liên Xô mà không đòi hỏi trả ngay. Stalin thì liên tục gây áp lực, đòi hỏi Đồng minh mở mặt trận thứ hai ở Tây Âu sớm hơn (điều mà Anh, dưới sự lãnh đạo của Churchill, phản đối kịch liệt vì chưa sẵn sàng). FDR phải đi đi về về giữa các hội nghị (Tehran 1943, Yalta 1945), vừa thuyết phục Stalin kiên nhẫn, vừa dỗ dành Churchill đồng ý với các yêu sách của Liên Xô. Stalin, giống như Hitler trong vụ Munich, cũng chơi chiêu “đưa ra yêu cầu không thể chấp nhận được”. Ví dụ, ông ta đòi quyền kiểm soát Đông Âu sau chiến tranh – một cái giá mà FDR biết là đắt, nhưng vẫn gật đầu để giữ Liên Xô trong cuộc chơi.
Chiến lược của Stalin lúc đó khá rõ: “Ta phải đòi hỏi tối đa, để khi nhượng bộ, đó là một ân huệ”. Và FDR, dù không ngây thơ như Chamberlain, vẫn chấp nhận bị “quay” một phần. Khi Stalin “nhượng bộ” bằng cách đồng ý hợp tác quân sự lâu dài, FDR mừng như được mùa, hứa sẽ thuyết phục Quốc hội và Đồng minh tiếp tục viện trợ.
Anh và các đồng minh khác
Anh, dưới sự lãnh đạo của Churchill, không thích cách FDR chiều Stalin. Churchill từng gọi Liên Xô là “một câu đố bọc trong bí ẩn”, và lo ngại rằng viện trợ quá nhiều sẽ nuôi dưỡng một con quái vật mới sau chiến tranh. Nhưng FDR “khuyên” Anh rằng: “Chúng ta cần Liên Xô để thắng, vì hòa bình thế giới, vì lợi ích của chính chúng ta” (Vietsub: Không chơi với nó, Hitler thắng, chúng mày tự lo thân). Sau một hồi cãi vã, Churchill cũng miễn cưỡng nhượng bộ, dù trong lòng vẫn cay.
Các nước nhỏ hơn trong Đồng minh, như Ba Lan, thì cay đắng hơn nhiều. Khi FDR và Stalin thỏa thuận về Đông Âu ở Yalta, Ba Lan bị “bán rẻ” cho Liên Xô. Lãnh đạo Ba Lan lưu vong ở London gần như phát khóc: “Chúng tôi đã bị bỏ rơi, chúng tôi đã bị phản bội” – nghe quen quen, giống hệt lời Tổng thống Tiệp Khắc năm xưa.
Kết cục
Nhiều người cho rằng, sự hợp tác với Stalin không hẳn là “hòa bình”, mà là một nước cờ chiến thuật để thắng Thế chiến II. Churchill sau này đã phản biện: “Vị thế của chúng ta sau khi chiều Stalin còn tệ hơn trước đó” – ám chỉ việc Liên Xô bành trướng ở Đông Âu, dẫn đến Chiến tranh Lạnh. Nhưng FDR (và sau này là Truman) thì lập luận rằng không có lựa chọn nào khác: nếu Liên Xô không trụ được, Hitler đã thắng.
Quả thật, Hồng quân Liên Xô đã gánh vác phần lớn cuộc chiến ở mặt trận phía Đông, tiêu diệt hàng triệu quân Đức. Stalin được dân chúng Liên Xô tung hô như “người cứu nước”, nhưng rất nhanh sau đó, Đông Âu nhận ra đó không phải “giải phóng” mà là “đổi chủ”. FDR được ca ngợi là người hùng chiến thắng Thế chiến II, nhưng cũng bị chỉ trích là kẻ ngây thơ, để lại di sản lẫn lộn khi qua đời năm 1945. Churchill thì tiếp tục lãnh đạo Anh, cay đắng chứng kiến “Bức màn sắt” hình thành.
Tồi tệ hơn?
Trong các cuộc thẩm vấn sau chiến tranh, một số tướng Đức khai rằng nếu Liên Xô không được Mỹ viện trợ kịp thời, họ có thể đã đánh bại Stalin vào năm 1942-1943. Khi đó, Đức sẽ quay sang Anh và Mỹ với toàn bộ sức mạnh, và cuộc chiến có thể kéo dài thêm nhiều năm, thậm chí kết thúc khác. FDR, bằng cách “ve vãn” Stalin, thực ra đã đánh cược với một con quái vật – nhưng lần này, ông thắng ván bài lớn.
Trong phim Darkest Hour, Churchill có câu: “Phải biết bao nhiêu thằng độc tài phải được ve vãn nữa, thì chúng ta mới học được bài học”. Tao không chắc FDR có nghĩ vậy không, nhưng tao thấy câu này áp vào đây cũng đúng vl.